Thực đơn
Tỉnh của Nhật Bản Danh sách các tỉnh của Nhật BảnCác tỉnh của Nhật Bản cũng thường được nhóm thành 8 vùng địa phương (地方 (Địa Phương), Chihō?). Những vùng này không được nêu rõ một cách chính thức, chúng không có các quan chức được bầu cử và cũng không có các cơ quan hợp nhất, nhưng việc phân tỉnh dựa trên vùng địa lý thì vẫn diễn ra theo truyền thống.[1] Cách phân nhóm này được phản ánh trong mã ISO của Nhật Bản.[2] Từ Bắc tới Nam (đánh theo thứ tự ISO 3166-2:JP), các tỉnh của Nhật Bản và vùng mà chúng thường được phân loại gồm:
Hokkaidō 北海道 Bắc Hải Đạo | Tōhoku 東北 Đông Bắc | Kantō 關東 Quan Đông | Chūbu 中部 Trung Bộ | Kinki (Kansai) 近畿 (関西) Cận Kỳ (Quan Tây) | Chūgoku 中国 Trung Quốc | Shikoku 四国 Tứ Quốc | Kyūshū 九州 Cửu Châu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Hokkaidō | 2. Aomori | 8. Ibaraki | 15. Niigata | 24. Mie | 31. Tottori | 40. Fukuoka |
Tỉnh | Kanji | Hán Việt | Hiragana | Thủ phủ | Vùng | Đảo | Dân số¹ | Diện tích² | Mật độ³ | Số hạt trực thuộc | Mã ISO |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aichi | 愛知県 | Ái Tri | あいちけん | Nagoya (名古屋, Danh Cổ Ốc) | Chūbu (中部, Trung Bộ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 7.043.235 | 5.153,81 | 1.366 | 88 | JP-23 |
Akita | 秋田県 | Thu Điền | あきたけん | Akita (秋田, Thu Điền) | Tōhoku (東北, Đông Bắc) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.189.215 | 11.612,11 | 102 | 29 | JP-05 |
Aomori | 青森県 | Thanh Sâm | あおもりけん | Aomori (青森, Thanh Sâm) | Tōhoku (東北, Đông Bắc) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.475.635 | 9.606,26 | 154 | 61 | JP-02 |
Chiba | 千葉県 | Thiên Diệp | ちばけん | Chiba (千葉, Thiên Diệp) | Kantō (關東, Quan Đông) | Honshū (本州, Bản Châu) | 5.926.349 | 5.156,15 | 1.149 | 80 | JP-12 |
Ehime | 愛媛県 | Ái Viện | えひめけん | Matsuyama (松山, Tùng Sơn) | Shikoku (四国, Tứ Quốc) | Shikoku (四国, Tứ Quốc) | 1.493.126 | 5.676,44 | 263 | 28 | JP-38 |
Fukui | 福井県 | Phúc Tỉnh | ふくいけん | Fukui (福井, Phúc Tỉnh) | Chūbu (中部, Trung Bộ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 828.960 | 4.188,76 | 198 | 29 | JP-18 |
Fukuoka | 福岡県 | Phúc Cương | ふくおかけん | Fukuoka (福岡, Phúc Cương) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | 5.015.666 | 4.971,01 | 1.009 | 91 | JP-40 |
Fukushima | 福島県 | Phúc Đảo | ふくしまけん | Fukushima (福島 Phúc Đảo) | Tōhoku (東北, Đông Bắc) | Honshū (本州, Bản Châu) | 2.126.998 | 13.782,54 | 154 | 85 | JP-07 |
Gifu | 岐阜県 | Kỳ Phụ | ぎふけん | Gifu (岐阜, Kỳ Phụ) | Chūbu (中部, Trung Bộ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 2.107.687 | 10.598,18 | 199 | 49 | JP-21 |
Gunma | 群馬県 | Quần Mã | ぐんまけん | Maebashi (前橋, Tiền Kiều) | Kantō (關東, Quan Đông) | Honshū (本州, Bản Châu) | 2.024.820 | 6.363,16 | 318 | 61 | JP-10 |
Hiroshima | 広島県 | Quảng Đảo | ひろしまけん | Hiroshima (広島, Quảng Đảo) | Chūgoku (中国, Trung Quốc) | Honshū (本州, Bản Châu) | 2.878.949 | 8.476,95 | 340 | 37 | JP-34 |
Hokkaido | 北海道 | Bắc Hải Đạo | ほっかいどう | Sapporo (札幌, Trát Hoảng) | Hokkaidō (北海道, Bắc Hải Đạo) | Hokkaidō (北海道, Bắc Hải Đạo) | 5.682.950 | 83.452,47 | 68 | 207 | JP-01 |
Hyogo | 兵庫県 | Binh Khố | ひょうごけん | Kobe (神戸, Thần Hộ) | Kinki (近畿, Cận Kỳ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 5.550.742 | 8.392,42 | 661 | 60 | JP-28 |
Ibaraki | 茨城県 | Từ Thành | いばらきけん | Mito (水戸, Thuỷ Hộ) | Kantō (關東, Quan Đông) | Honshū (本州, Bản Châu) | 2.985.424 | 6.095,62 | 490 | 61 | JP-08 |
Ishikawa | 石川県 | Thạch Xuyên | いしかわけん | Kanazawa (金澤, Kim Trạch) | Chūbu (中部, Trung Bộ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.180.935 | 4.185,32 | 282 | 25 | JP-17 |
Iwate | 岩手県 | Nham Thủ | いわてけん | Morioka (盛岡, Thịnh Cương) | Tōhoku (東北, Đông Bắc) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.416.198 | 15.278,51 | 93 | 46 | JP-03 |
Kagawa | 香川県 | Hương Xuyên | かがわけん | Takamatsu (高松, Cao Tùng) | Shikoku (四国, Tứ Quốc) | Shikoku (四国, Tứ Quốc) | 1.022.843 | 1.861,70 | 549 | 17 | JP-37 |
Kagoshima | 鹿児島県 | Lộc Nhi Đảo | かごしまけん | Kagoshima (鹿児島, Lộc Nhi Đảo) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | 1.786.214 | 9.132,42 | 196 | 49 | JP-46 |
Kanagawa | 神奈川県 | Thần Nại Xuyên | かながわけん | Yokohama (横浜, Hoành Banh, quen gọi là Hoành Tân) | Kantō (關東, Quan Đông) | Honshū (本州, Bản Châu) | 8.489.932 | 2.415,42 | 3.515 | 35 | JP-14 |
Kochi | 高知県 | Cao Tri | こうちけん | Kochi (高知, Cao Tri) | Shikoku (四国, Tứ Quốc) | Shikoku (四国, Tứ Quốc) | 813.980 | 7.104,70 | 115 | 35 | JP-39 |
Kumamoto | 熊本県 | Hùng Bản | くまもとけん | Kumamoto (熊本, Hùng Bản) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | 1.859.451 | 6.908,45 | 269 | 48 | JP-43 |
Kyoto | 京都府 | Kinh Đô | きょうとふ | Kyōto (京都, Kinh Đô) | Kinki (近畿, Cận Kỳ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 2.644.331 | 4.612,93 | 573 | 28 | JP-26 |
Mie | 三重県 | Tam Trọng | みえけん | Tsu (津, Tân) | Kinki (近畿, Cận Kỳ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.857.365 | 5760,72 | 322 | 69 | JP-24 |
Miyagi | 宮城県 | Cung Thành | みやぎけん | Sendai (仙台, Tiên Đài) | Tōhoku (東北, Đông Bắc) | Honshū (本州, Bản Châu) | 2.365.204 | 6.861,51 | 325 | 36 | JP-04 |
Miyazaki | 宮崎県 | Cung Khi | みやざきけん | Miyazaki (宮崎, Cung Khi) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | 1.170.023 | 6.684,67 | 175 | 44 | JP-45 |
Nagano | 長野県 | Trường Dã | ながのけん | Nagano (長野, Trường Dã) | Chūbu (中部, Trung Bộ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 2.214.409 | 12.598,48 | 163 | 120 | JP-20 |
Nagasaki | 長崎県 | Trường Khi (quen gọi là Trường Kỳ) | ながさきけん | Nagasaki (長崎, Trường Khi) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | 1.516.536 | 4.092,80 | 371 | 79 | JP-42 |
Nara | 奈良県 | Nại Lương | ならけん | Nara (奈良, Nại Lương) | Kinki (近畿, Cận Kỳ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.442.862 | 3.691,09 | 391 | 47 | JP-29 |
Niigata | 新潟県 | Tân Tích | にいがたけん | Niigata (新潟, Tân Tích) | Chūbu (中部, Trung Bộ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 2.475.724 | 12.582,37 | 197 | 111 | JP-15 |
Ōita | 大分県 | Đại Phân | おおいたけん | Ōita (大分, Đại Phân) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | 1.221.128 | 5.804,24 | 210 | 58 | JP-44 |
Okayama | 岡山県 | Cương Sơn | おかやまけん | Okayama (岡山, Cương Sơn) | Chūgoku (中国, Trung Quốc) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.950.656 | 7.008,63 | 278 | 78 | JP-33 |
Okinawa | 沖縄県 | Xung Thằng | おきなわけん | Naha (那覇, Na Bá) | Ryukyu (琉球, Lưu Cầu) | Quần đảo Nansei (南西諸島, Nam Tây chư đảo) | 1.318.281 | 2.271,30 | 580 | 41 | JP-47 |
Osaka | 大阪府 | Đại Phản | おおさかふ | Osaka (大阪, Đại Phản) | Kinki (近畿, Cận Kỳ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 8.804.806 | 1.893,18 | 4.652 | 44 | JP-27 |
Saga | 佐賀県 | Tá Hạ | さがけん | Saga (佐賀, Tá Hạ) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | Kyūshū (九州, Cửu Châu) | 876.664 | 2.439,23 | 359 | 49 | JP-41 |
Saitama | 埼玉県 | Kỳ Ngọc | さいたまけん | Saitama (さいたま, chỉ được viết theo hiragana) | Kantō (關東, Quan Đông) | Honshū (本州, Bản Châu) | 6.938.004 | 3.767,09 | 1.827 | 90 | JP-11 |
Shiga | 滋賀県 | Tư Hạ | しがけん | Ōtsu (大津, Đại Tân) | Kinki (近畿, Cận Kỳ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.342.811 | 4.017,36 | 334 | 50 | JP-25 |
Shimane | 島根県 | Đảo Căn | しまねけん | Matsue (松江, Tùng Giang) | Chūgoku (中国, Trung Quốc) | Honshū (本州, Bản Châu) | 761.499 | 6.707,32 | 114 | 59 | JP-32 |
Shizuoka | 静岡県 | Tĩnh Cương | しずおかけん | Shizuoka (静岡, Tĩnh Cương) | Chūbu (中部, Trung Bộ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 3.767.427 | 7.328,61 | 484 | 74 | JP-22 |
Tochigi | 栃木県 | Lệ Mộc | とちぎけん | Utsunomiya (宇都宮, Vũ Đô Cung) | Kantō (關東, Quan Đông) | Honshū (本州, Bản Châu) | 2.004.787 | 6.408,28 | 313 | 33 | JP-09 |
Tokushima | 徳島県 | Đức Đảo | とくしまけん | Tokushima (徳島, Đức Đảo) | Shikoku (四国, Tứ Quốc) | Shikoku (四国, Tứ Quốc) | 823.997 | 4.145,26 | 199 | 50 | JP-36 |
Tokyo | 東京都 | Đông Kinh | とうきょうと | Shinjuku (新宿, Tân Túc) | Kantō (關東, Quan Đông) | Honshū (本州, Bản Châu) | 12.059.237 | 2.187,08 | 5.514 | 39 | JP-13 |
Tottori | 鳥取県 | Điểu Thủ | とっとりけん | Tottori (鳥取, Điểu Thủ) | Chūgoku (中国, Trung Quốc) | Honshū (本州, Bản Châu) | 613.229 | 3.507,19 | 175 | 39 | JP-31 |
Toyama | 富山県 | Phú Sơn | とやまけん | Toyama (富山, Phú Sơn) | Chūbu (中部, Trung Bộ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.120.843 | 4.247,22 | 264 | 27 | JP-16 |
Wakayama | 和歌山県 | Hoà Ca Sơn | わかやまけん | Wakayama (和歌山, Hoà Ca Sơn) | Kinki (近畿, Cận Kỳ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.069.839 | 4.725,55 | 226 | 50 | JP-30 |
Yamagata | 山形県 | Sơn Hình | やまがたけん | Yamagata (山形, Sơn Hình) | Tōhoku (東北, Đông Bắc) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.244.040 | 9.323,34 | 133 | 44 | JP-06 |
Yamaguchi | 山口県 | Sơn Khẩu | やまぐちけん | Yamaguchi (山口, Sơn Khẩu) | Chūgoku (中国, Trung Quốc) | Honshū (本州, Bản Châu) | 1.528.107 | 6.110,76 | 250 | 56 | JP-35 |
Yamanashi | 山梨県 | Sơn Lê | やまなしけん | Kofu (甲府, Giáp Phủ) | Chūbu (中部, Trung Bộ) | Honshū (本州, Bản Châu) | 888.170 | 4.465,37 | 199 | 64 | JP-19 |
Thực đơn
Tỉnh của Nhật Bản Danh sách các tỉnh của Nhật BảnLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc PhápTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh của Nhật Bản http://gojapan.about.com/cs/japanmaps/l/blprefectu... http://citymayors.com/government/jap_locgov.html http://www.nga.gr.jp/english/index.html http://www.biwa.ne.jp/~toda-m/geo-hist/prefrank.ht... https://books.google.com/books?id=p2QnPijAEmEC&pg=... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Prefec...